Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-19_châu_Á_2016 Bảng DHuấn luyện viên: Jasur Abduraimov
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Umidjan Hamroyev | (1997-10-07)7 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | ||
2 | 2HV | Azizbek Suyunov | (1997-12-12)12 tháng 12, 1997 (18 tuổi) | Almaliq FC | ||
3 | 3TV | Hajiakbar Alijanov | (1997-02-28)28 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | ||
4 | 2HV | Islamjan Qabilov | (1997-06-30)30 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Metallourg Bekabad | ||
5 | 2HV | Khoshnoudbek Avilov | (1999-03-18)18 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | ||
6 | 3TV | Azizjan Ghaniyev | (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (18 tuổi) | FC Nasaf Qarshi | ||
7 | 3TV | Sanjar Qadirqulov | (1997-10-18)18 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | FC Bunyodkor Tashkent | ||
8 | 3TV | Saidjamal Davlatjanov | (1997-03-05)5 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | FC Dinamo Samarqand | ||
9 | 4TĐ | Jasurbek Yakhshibayev | (1997-08-23)23 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | ||
10 | 3TV | Sohrab Nurullayev | (1997-07-31)31 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | R.O.Z.K. | ||
11 | 4TĐ | Babur Abdukhaliqov | (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | FC Nasaf Qarshi | ||
12 | 1TM | Umidjan Ergashev | (1997-05-27)27 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | FC Nasaf Qarshi | ||
13 | 4TĐ | Javahir Esanqulov | (1997-11-06)6 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | Metallourg Bekabad | ||
14 | 3TV | Sharaf Muhiddinov | (1997-02-20)20 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | FC Nasaf Qarshi | ||
15 | 2HV | Aybek Rostamov | (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | FC Kokand-1912 | ||
16 | 3TV | Jamshed Yusupov | (1997-03-29)29 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | ||
18 | 3TV | Shahrukh Mahmudhajiyev | (1998-03-08)8 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | ||
19 | 3TV | Dastan Ibrahimov | (1997-08-08)8 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | FC Dinamo Samarqand | ||
20 | 2HV | Husniddin Ghafourov | (1998-08-23)23 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | FC Neftchi Ferghana | ||
21 | 1TM | Shahrukhjan Rahimov | (1998-12-01)1 tháng 12, 1998 (17 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | ||
22 | 4TĐ | Bekzad Ghanijanov | (1997-08-24)24 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Qyzylqum FC | ||
23 | 3TV | Nourillah Tokhtasinov | (1997-11-27)27 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | FC Bunyodkor Tashkent |
Huấn luyện viên: Li Ming
Huấn luyện viên:Ufuk Talay
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Daniel Margush | 28 tháng 11, 1997 (23 tuổi) | 4 | 0 | Adelaide United |
12 | 1TM | Tom Glover | 24 tháng 12, 1997 (23 tuổi) | 9 | 0 | Tottenham Hotspur |
18 | 1TM | Jasko Keranovic | 2 tháng 3, 1998 (23 tuổi) | 2 | 0 | West Bromwich Albion |
1TM | Jordan Holmes | 8 tháng 5, 1997 (23 tuổi) | 5 | 0 | Bournemouth | |
2 | 2HV | William Mutch | 27 tháng 2, 1998 (23 tuổi) | 11 | 0 | Sydney FC |
4 | 2HV | Thomas Deng (Captain) | 20 tháng 3, 1997 (24 tuổi) | 10 | 0 | Jong PSV |
5 | 2HV | Jackson Bandiera | 16 tháng 4, 1998 (23 tuổi) | 7 | 0 | Western Sydney Wanderers |
11 | 2HV | Connor O'Toole | 1 tháng 1, 1997 (24 tuổi) | 7 | 0 | Brisbane Roar |
15 | 2HV | Patrick Flottmann | 19 tháng 4, 1997 (24 tuổi) | 3 | 0 | Sydney FC |
19 | 2HV | George Timotheou | 29 tháng 7, 1997 (23 tuổi) | 7 | 0 | Sydney FC |
6 | 3TV | Liam Rose | 7 tháng 4, 1997 (24 tuổi) | 15 | 0 | Central Coast Mariners |
10 | 3TV | Anthony Kalik | 5 tháng 11, 1997 (23 tuổi) | 4 | 0 | Hajduk Split |
17 | 3TV | Tariq Maia | 11 tháng 6, 1997 (23 tuổi) | 6 | 1 | Western Sydney Wanderers |
20 | 3TV | Josh Hope | 7 tháng 1, 1998 (23 tuổi) | 5 | 0 | Melbourne Victory |
21 | 3TV | Jake Brimmer | 3 tháng 4, 1998 (23 tuổi) | 2 | 0 | Liverpool |
22 | 3TV | Keanu Baccus | 7 tháng 6, 1998 (22 tuổi) | 5 | 1 | Western Sydney Wanderers |
23 | 3TV | Liam Youlley | 20 tháng 2, 1997 (24 tuổi) | 16 | 1 | Western Sydney Wanderers |
3TV | George Mells | 23 tháng 5, 1997 (23 tuổi) | 3 | 1 | Adelaide United | |
3 | 4TĐ | Lachlan Scott | 15 tháng 4, 1997 (24 tuổi) | 7 | 3 | Western Sydney Wanderers |
7 | 4TĐ | Reno Piscopo | 27 tháng 5, 1998 (22 tuổi) | 1 | 0 | Internazionale |
8 | 4TĐ | Mario Shabow | 5 tháng 5, 1998 (23 tuổi) | 13 | 5 | Western Sydney Wanderers |
9 | 4TĐ | Jayden Prasad | 5 tháng 2, 1997 (24 tuổi) | 5 | 1 | Brisbane Roar |
13 | 4TĐ | George Blackwood | 4 tháng 6, 1997 (23 tuổi) | 16 | 7 | Sydney FC |
14 | 4TĐ | Joseph Champness | 27 tháng 4, 1997 (24 tuổi) | 7 | 2 | Brisbane Roar |
16 | 4TĐ | Steve Kuzmanovski | 4 tháng 1, 1997 (24 tuổi) | 15 | 6 | Melbourne City |
Huấn luyện viên:Vitaliy Levchenko
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-19_châu_Á_2016 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-19_châu_Á_2016 http://the-afc.com/competition/afc-u-19-championsh...